| THÔNG SỐ KỸ THUẬT | ||||
| CÔNG TRỤC DẦM ĐƠN 3 TẤN | ||||
| STT | Mô tả | Thông số | Đơn vị | |
| A | THÔNG SỐ CHUNG | |||
| 1 | Mã hiệu | CHN-3T-SP10-15-20L… | ||
| 2 | Dạng cầu trục | Cổng trục dầm đơn | - | |
| 3 | Tải trọng nâng, hạ | 3 | tấn | |
| 4 | Kiểm tải | Tải động | 3.3 | tấn |
| 5 | Tải tĩnh | 3.75 | tấn | |
| 6 | Chiều cao nâng, hạ | 6/9/12/15/18 | m | |
| 7 | Khẩu độ cầu trục | 10/15/20/25 | m | |
| 8 | Chiều dài di chuyển cầu trục | 10->…. | m | |
| 9 | Chế độ làm việc (ISO) | M5 | - | |
| 10 | Nhiệt độ môi trường làm việc | 40 | 0C | |
| 11 | Nguồn điện cung cấp | 380V-3P-50Hz | - | |
| 12 | Tốc độ | Nâng, hạ | 5.0/0.8 | m/phút |
| 13 | Điều khiển 2 tốc độ Inverter | - | ||
| 14 | Xe con | 20/5 | m/phút | |
| 15 | Điều khiển 2 tốc độ Inverter | - | ||
| 16 | Xe lớn | 25/13 | m/phút | |
| 17 | Điều khiển 2 tốc độ Inverter | - | ||
| 18 | Công suất | Nâng, hạ | 3.2/0.45 | kWxP |
| 19 | Xe con | 0.75 | kWxP | |
| 20 | Xe lớn | 1.5 | kWxP | |
| 21 | Thiết bị hạn vị | Nâng, hạ | Hạn chế quá tải | - |
| 22 | Hạn chế hành trình nâng | - | ||
| 23 | Xe con | Hạn chế hành trình xe con | - | |
| 24 | Xe lớn | Hạn chế hành trình cầu trục | - | |
| 25 | Thiết bị điều khiển | Tay điều khiển đi cùng xe con | - | |
| 26 | Tay điều khiển từ xa | - | ||
| 27 | Cấp điện ngang | Kiểu sâu đo | - | |
| 28 | Cấp điện dọc | Kiểu ray điện an toàn | - | |
| 29 | Đơn vị cung cấp | NAZAcrane | - | |
| B | TÀI LIỆU KỸ THUẬT | |||
| 1 | Thuyết minh hướng dẫn sử dụng, bảo trì thiết bị | |||
| 2 | Lý lịch máy trục | |||
| 3 | Phiếu kết quả kiểm định và giấy cấp phép sử dụng cầu trục | |||
| 4 | Giấy chứng nhận chất lượng (CQ) đối với pa-lăng | |||
| 5 | Tài liệu hướng dẫn kỹ thuật của hãng sản xuất thiết bị chính | |||