THÔNG SỐ KỸ THUẬT | ||||
CÔNG TRỤC DẦM ĐÔI 10 TẤN | ||||
STT | Mô tả | Thông số | Đơn vị | |
A | THÔNG SỐ CHUNG | |||
1 | Mã hiệu | CHD-10T-SP10-15-20-25-30-L… | ||
2 | Dạng cầu trục | Cổng trục dầm đôi | - | |
3 | Tải trọng nâng, hạ | 10 | tấn | |
4 | Kiểm tải | Tải động | 11 | tấn |
5 | Tải tĩnh | 12.5 | tấn | |
6 | Chiều cao nâng, hạ | 6/9/12/15/18 | m | |
7 | Khẩu độ cầu trục | 10/15/20/25/30/35/40/45 | m | |
8 | Chiều dài di chuyển cầu trục | 10->…. | m | |
9 | Chế độ làm việc (ISO) | M5 | - | |
10 | Nhiệt độ môi trường làm việc | 40 | 0C | |
11 | Nguồn điện cung cấp | 380V-3P-50Hz | - | |
12 | Tốc độ | Nâng, hạ | 5/0.8 | m/phút |
13 | Điều khiển 2 tốc độ contactor | - | ||
14 | Xe con | 20/5 | m/phút | |
15 | Điều khiển 2 tốc độ Inverter | - | ||
16 | Xe lớn | 25/13 | m/phút | |
17 | Điều khiển 2 tốc độ Inverter | - | ||
18 | Công suất | Nâng, hạ | 9.5/1.5 | kWxP |
19 | Xe con | 0.75x2 | kWxP | |
20 | Xe lớn | 2.2 | kWxP | |
21 | Thiết bị hạn vị | Nâng, hạ | Hạn chế quá tải | - |
22 | Hạn chế hành trình nâng | - | ||
23 | Xe con | Hạn chế hành trình xe con | - | |
24 | Xe lớn | Hạn chế hành trình cầu trục | - | |
25 | Thiết bị điều khiển | Tay điều khiển đi cùng xe con | - | |
26 | Tay điều khiển từ xa | - | ||
27 | Cấp điện ngang | Kiểu sâu đo | - | |
28 | Cấp điện dọc | Kiểu ray điện an toàn | - | |
29 | Đơn vị cung cấp | NAZAcrane | - | |
B | TÀI LIỆU KỸ THUẬT | |||
1 | Thuyết minh hướng dẫn sử dụng, bảo trì thiết bị | |||
2 | Lý lịch máy trục | |||
3 | Phiếu kết quả kiểm định và giấy cấp phép sử dụng cầu trục | |||
4 | Giấy chứng nhận chất lượng (CQ) đối với pa-lăng | |||
5 | Tài liệu hướng dẫn kỹ thuật của hãng sản xuất thiết bị chính |