|
|||||||||
Cầu trục 12.5 tấn dầm đôi | |||||||||
STT | Mô tả | Thông số | Đơn vị | ||||||
A | THÔNG SỐ CHUNG | ||||||||
1 | Mã hiệu | DHO-12.5T-SP10-15-20-25-30-L… | |||||||
2 | Dạng cầu trục | Cầu trục dầm đôi | - | ||||||
3 | Tải trọng nâng, hạ | 12.5 | tấn | ||||||
4 | Kiểm tải | Tải động | 13.75 | tấn | |||||
5 | Tải tĩnh | 15.625 | tấn | ||||||
6 | Chiều cao nâng, hạ | 6/9/12/15/18 | m | ||||||
7 | Khẩu độ cầu trục | 10/15/20/25/30/35/40/45 | m | ||||||
8 | Chiều dài di chuyển cầu trục | 10->…. | m | ||||||
9 | Chế độ làm việc (ISO) | M5 | - | ||||||
10 | Nhiệt độ môi trường làm việc | 40 | 0C | ||||||
11 | Nguồn điện cung cấp | 380V-3P-50Hz | - | ||||||
12 | Tốc độ | Nâng, hạ | 5/0.8 | m/phút | |||||
13 | Điều khiển 2 tốc độ contactor | - | |||||||
14 | Xe con | 20/5 | m/phút | ||||||
15 | Điều khiển 2 tốc độ Inverter | - | |||||||
16 | Xe lớn | 25/13 | m/phút | ||||||
17 | Điều khiển 2 tốc độ Inverter | - | |||||||
18 | Công suất | Nâng, hạ | 12.5/2.0 | kWxN | |||||
19 | Xe con | 0.55x2 | kWxN | ||||||
20 | Xe lớn | 1.5x2 | kWxN | ||||||
21 | Thiết bị hạn vị | Nâng, hạ | Hạn chế quá tải | - | |||||
22 | Hạn chế hành trình nâng | - | |||||||
23 | Xe con | Hạn chế hành trình xe con | - | ||||||
24 | Xe lớn | Hạn chế hành trình cầu trục | - | ||||||
25 | Thiết bị điều khiển | Tay điều khiển đi cùng xe con | - | ||||||
26 | Tay điều khiển từ xa | - | |||||||
27 | Cấp điện ngang | Kiểu sâu đo | - | ||||||
28 | Cấp điện dọc | Kiểu ray điện an toàn | - |